![](/client/img/card/20ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/6000/5130.png?t=20220221)
98
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1393.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
18
85
89
90
90
95
92
89
91
91
79
79
85
85
88
88
79
Tốc độ
78
Sút
85
Chuyền bóng
99
Rê bóng
90
Phòng thủ
77
Thể chất
79
Tốc độ
78
Tăng tốc
80
Dứt điểm
80
Lực sút
90
Sút xa
92
Chọn vị trí
88
Vô lê
88
Penalty
76
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
98
Chuyền dài
103
Đá phạt
96
Sút xoáy
103
Rê bóng
88
Giữ bóng
97
Khéo léo
85
Thăng bằng
88
Phản ứng
96
Kèm người
68
Lấy bóng
88
Cắt bóng
88
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
78
Thể lực
88
Quyết đoán
75
Nhảy
66
Bình tĩnh
91
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |