96
CM
T. Kroos
19
32
85
88
87
87
93
90
88
88
88
79
78
82
82
85
85
79
Tốc độ
63
Sút
88
Chuyền bóng
96
Rê bóng
88
Phòng thủ
79
Thể chất
77
Tốc độ
63
Tăng tốc
65
Dứt điểm
85
Lực sút
96
Sút xa
93
Chọn vị trí
84
Vô lê
89
Penalty
81
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
95
Chuyền dài
99
Đá phạt
91
Sút xoáy
93
Rê bóng
88
Giữ bóng
95
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Phản ứng
97
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
88
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
81
Thể lực
83
Quyết đoán
70
Nhảy
45
Bình tĩnh
95
TM đổ người
25
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
28
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |