![](/client/img/card/23totn.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/66000/65357.png?t=20230120)
108
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1706.png?t=20230120)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/23totn_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
108
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
97
100
101
101
105
103
102
102
102
96
96
99
99
100
100
96
Tốc độ
95
Sút
95
Chuyền bóng
109
Rê bóng
102
Phòng thủ
94
Thể chất
100
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
88
Lực sút
105
Sút xa
106
Chọn vị trí
94
Vô lê
95
Penalty
92
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
107
Chuyền dài
113
Đá phạt
105
Sút xoáy
109
Rê bóng
100
Giữ bóng
109
Khéo léo
99
Thăng bằng
107
Phản ứng
100
Kèm người
96
Lấy bóng
97
Cắt bóng
93
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
100
Thể lực
105
Quyết đoán
99
Nhảy
85
Bình tĩnh
113
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |