![](/client/img/card/20pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/9000/8008.png?t=20220221)
91
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1407.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
17
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
27
80
83
82
82
88
85
83
83
83
74
74
77
77
80
80
74
Tốc độ
59
Sút
83
Chuyền bóng
92
Rê bóng
83
Phòng thủ
74
Thể chất
72
Tốc độ
58
Tăng tốc
62
Dứt điểm
79
Lực sút
91
Sút xa
88
Chọn vị trí
79
Vô lê
84
Penalty
76
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
90
Chuyền dài
94
Đá phạt
86
Sút xoáy
88
Rê bóng
83
Giữ bóng
91
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Phản ứng
91
Kèm người
76
Lấy bóng
76
Cắt bóng
82
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Quyết đoán
65
Nhảy
40
Bình tĩnh
90
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
23
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |