97
CM
T. Kroos
20
18
90
93
94
94
94
94
87
94
94
79
79
83
83
86
86
79
Tốc độ
85
Sút
90
Chuyền bóng
99
Rê bóng
96
Phòng thủ
74
Thể chất
86
Tốc độ
87
Tăng tốc
84
Dứt điểm
90
Lực sút
90
Sút xa
95
Chọn vị trí
88
Vô lê
88
Penalty
86
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
100
Chuyền dài
98
Đá phạt
95
Sút xoáy
103
Rê bóng
96
Giữ bóng
100
Khéo léo
90
Thăng bằng
94
Phản ứng
90
Kèm người
69
Lấy bóng
76
Cắt bóng
82
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
85
Thể lực
93
Quyết đoán
83
Nhảy
73
Bình tĩnh
97
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |