97
CM
T. Kroos
19
18
86
90
90
90
94
92
88
91
91
79
79
84
84
87
87
79
Tốc độ
81
Sút
87
Chuyền bóng
99
Rê bóng
91
Phòng thủ
77
Thể chất
80
Tốc độ
85
Tăng tốc
77
Dứt điểm
85
Lực sút
92
Sút xa
95
Chọn vị trí
82
Vô lê
82
Penalty
79
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
97
Chuyền dài
100
Đá phạt
95
Sút xoáy
99
Rê bóng
89
Giữ bóng
99
Khéo léo
84
Thăng bằng
91
Phản ứng
90
Kèm người
75
Lấy bóng
82
Cắt bóng
81
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
81
Thể lực
89
Quyết đoán
75
Nhảy
64
Bình tĩnh
97
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |