![](/client/img/card/19ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/6000/5554.png?t=20220221)
97
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1394.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
18
86
90
90
90
94
92
88
91
91
79
79
84
84
87
87
79
Tốc độ
81
Sút
87
Chuyền bóng
99
Rê bóng
91
Phòng thủ
77
Thể chất
80
Tốc độ
85
Tăng tốc
77
Dứt điểm
85
Lực sút
92
Sút xa
95
Chọn vị trí
82
Vô lê
82
Penalty
79
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
97
Chuyền dài
100
Đá phạt
95
Sút xoáy
99
Rê bóng
89
Giữ bóng
99
Khéo léo
84
Thăng bằng
91
Phản ứng
90
Kèm người
75
Lấy bóng
82
Cắt bóng
81
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
81
Thể lực
89
Quyết đoán
75
Nhảy
64
Bình tĩnh
97
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |