100
CM
T. Kroos
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
100
CDM
96
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
37
89
92
91
91
97
94
93
92
92
85
84
86
86
89
89
85
Tốc độ
66
Sút
93
Chuyền bóng
101
Rê bóng
93
Phòng thủ
84
Thể chất
85
Tốc độ
64
Tăng tốc
70
Dứt điểm
89
Lực sút
101
Sút xa
97
Chọn vị trí
87
Vô lê
94
Penalty
86
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
100
Chuyền dài
103
Đá phạt
96
Sút xoáy
98
Rê bóng
93
Giữ bóng
100
Khéo léo
78
Thăng bằng
85
Phản ứng
100
Kèm người
85
Lấy bóng
84
Cắt bóng
93
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
86
Thể lực
88
Quyết đoán
82
Nhảy
76
Bình tĩnh
100
TM đổ người
30
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
33
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |