![](/client/img/card/21ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51119.png?t=20220224)
107
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1507.png?t=20220224)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
107
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
24
99
101
102
102
104
103
101
102
102
97
97
99
99
100
100
97
Tốc độ
95
Sút
100
Chuyền bóng
107
Rê bóng
103
Phòng thủ
96
Thể chất
98
Tốc độ
99
Tăng tốc
91
Dứt điểm
98
Lực sút
100
Sút xa
108
Chọn vị trí
97
Vô lê
101
Penalty
102
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
105
Chuyền dài
111
Đá phạt
109
Sút xoáy
112
Rê bóng
101
Giữ bóng
110
Khéo léo
99
Thăng bằng
108
Phản ứng
101
Kèm người
98
Lấy bóng
100
Cắt bóng
92
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
99
Thể lực
102
Quyết đoán
97
Nhảy
88
Bình tĩnh
111
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |