98
CM
T. Kroos
20
20
88
92
94
94
95
95
87
95
95
77
77
84
84
87
87
77
Tốc độ
84
Sút
86
Chuyền bóng
102
Rê bóng
96
Phòng thủ
74
Thể chất
81
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
83
Lực sút
92
Sút xa
93
Chọn vị trí
86
Vô lê
87
Penalty
78
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
105
Chuyền dài
103
Đá phạt
100
Sút xoáy
106
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
94
Thăng bằng
92
Phản ứng
95
Kèm người
75
Lấy bóng
75
Cắt bóng
76
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
80
Thể lực
95
Quyết đoán
74
Nhảy
60
Bình tĩnh
94
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |