![](/client/img/card/20tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4925.png?t=20220221)
98
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1391.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](/client/img/card/20tots_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
20
88
92
94
94
95
95
87
95
95
77
77
84
84
87
87
77
Tốc độ
84
Sút
86
Chuyền bóng
102
Rê bóng
96
Phòng thủ
74
Thể chất
81
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
83
Lực sút
92
Sút xa
93
Chọn vị trí
86
Vô lê
87
Penalty
78
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
105
Chuyền dài
103
Đá phạt
100
Sút xoáy
106
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
94
Thăng bằng
92
Phản ứng
95
Kèm người
75
Lấy bóng
75
Cắt bóng
76
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
80
Thể lực
95
Quyết đoán
74
Nhảy
60
Bình tĩnh
94
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Thánh chuyền bóng Thánh chuyền bóng](/client/img/traits/thanh-chuyen-bong.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ |
![]() |
|
2009~2010 |
![]() |
|
2007~2014 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |