104
CDM
T. Kroos
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CDM
104
CM
104
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
18
92
95
97
97
101
98
101
99
99
95
95
98
98
100
100
95
Tốc độ
92
Sút
89
Chuyền bóng
107
Rê bóng
100
Phòng thủ
96
Thể chất
95
Tốc độ
96
Tăng tốc
88
Dứt điểm
83
Lực sút
93
Sút xa
96
Chọn vị trí
83
Vô lê
97
Penalty
98
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
110
Chuyền dài
110
Đá phạt
108
Sút xoáy
110
Rê bóng
97
Giữ bóng
108
Khéo léo
95
Thăng bằng
103
Phản ứng
95
Kèm người
98
Lấy bóng
101
Cắt bóng
96
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
95
Thể lực
103
Quyết đoán
90
Nhảy
78
Bình tĩnh
109
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |