112
CM
T. Kroos
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Toni Kroos
CM
112
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
24
101
105
106
106
109
108
106
108
108
100
99
103
103
105
105
100
Tốc độ
101
Sút
100
Chuyền bóng
114
Rê bóng
108
Phòng thủ
99
Thể chất
102
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
93
Lực sút
109
Sút xa
110
Chọn vị trí
104
Vô lê
97
Penalty
100
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
116
Chuyền dài
116
Đá phạt
112
Sút xoáy
114
Rê bóng
109
Giữ bóng
109
Khéo léo
104
Thăng bằng
109
Phản ứng
104
Kèm người
97
Lấy bóng
109
Cắt bóng
100
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
102
Thể lực
109
Quyết đoán
100
Nhảy
91
Bình tĩnh
114
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | Real Madrid | |
2009~2010 | Bayer 04 Leverkusen | |
2007~2014 | Bayern Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |