82
GK
T. Courtois
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thibaut Courtois
GK 82
|
|
11.05.1992
200cm
|
96kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
3
Level
79
28
28
26
26
29
29
28
27
27
26
26
26
26
26
26
26
TM Đổ người
76
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
68
TM Phản xạ
83
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
81
Tốc độ
47
Tăng tốc
38
Dứt điểm
13
Lực sút
51
Sút xa
16
Chọn vị trí
12
Vô lê
11
Penalty
25
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
13
Chuyền dài
32
Đá phạt
18
Sút xoáy
17
Rê bóng
12
Giữ bóng
21
Khéo léo
57
Thăng bằng
41
Phản ứng
79
Kèm người
18
Lấy bóng
17
Cắt bóng
14
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
63
Thể lực
34
Quyết đoán
21
Nhảy
61
Bình tĩnh
59
TM đổ người
76
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
68
TM phản xạ
83
TM chọn vị trí
81
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2018~ Real Madrid
2011~2014 Atletico Madrid
2011~2018 Chelsea
2009~2011 RC Genk
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%