104
GK
T. Courtois
20
101
50
51
51
51
53
54
51
51
51
50
50
48
48
48
48
50
TM Đổ người
104
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
93
TM Phản xạ
103
Tốc độ
69
TM chọn vị trí
101
Tốc độ
69
Tăng tốc
69
Dứt điểm
37
Lực sút
57
Sút xa
41
Chọn vị trí
37
Vô lê
31
Penalty
50
Chuyền ngắn
49
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
34
Chuyền dài
62
Đá phạt
43
Sút xoáy
35
Rê bóng
35
Giữ bóng
46
Khéo léo
92
Thăng bằng
86
Phản ứng
99
Kèm người
43
Lấy bóng
32
Cắt bóng
36
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
82
Thể lực
53
Quyết đoán
65
Nhảy
94
Bình tĩnh
84
TM đổ người
104
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
93
TM phản xạ
103
TM chọn vị trí
101
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 19 - Chẵn 39
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |