87
GK
T. Courtois
13
84
37
38
37
37
39
40
38
38
38
37
37
36
36
36
36
37
TM Đổ người
83
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
86
Tốc độ
55
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
59
Tăng tốc
50
Dứt điểm
24
Lực sút
43
Sút xa
27
Chọn vị trí
24
Vô lê
18
Penalty
34
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
23
Chuyền dài
38
Đá phạt
26
Sút xoáy
24
Rê bóng
22
Giữ bóng
30
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Phản ứng
85
Kèm người
30
Lấy bóng
29
Cắt bóng
21
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
73
Thể lực
41
Quyết đoán
32
Nhảy
71
Bình tĩnh
69
TM đổ người
83
TM bắt bóng
88
TM phát bóng
74
TM phản xạ
86
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Real Madrid | |
2011~2014 | Atletico Madrid | |
2011~2018 | Chelsea | |
2009~2011 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |