Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
CB
110
R. Varane
26
|
0.63% |
2 |
GK
81
T. Courtois
12
|
0.52% |
3 |
CB
105
A. Rüdiger
22
|
0.49% |
4 |
CB
110
A. Rüdiger
25
|
0.44% |
5 |
LB
78
|
0.39% |
6 |
LW
107
M. Rashford
25
|
0.34% |
7 |
ST
108
|
0.33% |
8 |
GK
97
T. Courtois
17
|
0.32% |
9 |
CAM
112
|
0.31% |
10 |
RB
98
A. Hakimi
18
|
0.3% |
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
11 |
ST
106
K. Benzema
23
|
0.29% |
12 |
CM
109
F. Valverde
24
|
0.29% |
13 |
RM
111
D. Beckham
26
|
0.29% |
14 |
LW
108
E. Hazard
25
|
0.29% |
15 |
ST
114
|
0.28% |
16 |
CF
108
R. Gullit
27
|
0.28% |
17 |
LB
107
T. Hernández
22
|
0.27% |
18 |
CB
106
A. Rüdiger
23
|
0.26% |
19 |
ST
102
Ronaldo
24
|
0.25% |
20 |
LB
103
T. Hernández
22
|
0.24% |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |