Top đội hình sử dụng nhiều tại server Việt Nam

1.4-2-1-3
936,929 Sử dụng (23.5 %)
388,729 Thắng - 179,907 Hoà - 368,293 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 41.49%
2.4-1-2-3
572,530 Sử dụng (14.36 %)
237,076 Thắng - 102,152 Hoà - 233,302 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 41.41%
3.4-2-2-2
519,161 Sử dụng (13.02 %)
229,874 Thắng - 84,783 Hoà - 204,504 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 44.28%
4.4-2-4
329,822 Sử dụng (8.27 %)
126,379 Thắng - 55,352 Hoà - 148,091 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 38.32%
5.4-2-1-1-2
204,680 Sử dụng (5.13 %)
80,509 Thắng - 52,076 Hoà - 72,095 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 39.33%
6.4-1-2-1-2
170,870 Sử dụng (4.29 %)
71,666 Thắng - 31,695 Hoà - 67,509 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 41.94%
7.4-2-2-1-1
169,780 Sử dụng (4.26 %)
75,818 Thắng - 28,680 Hoà - 65,282 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 44.66%
8.4-1-1-1-3
169,067 Sử dụng (4.24 %)
71,139 Thắng - 28,549 Hoà - 69,379 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.08%
9.4-1-1-4
168,433 Sử dụng (4.23 %)
68,686 Thắng - 26,782 Hoà - 72,965 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 40.78%
10.4-1-3-2
132,430 Sử dụng (3.32 %)
58,030 Thắng - 21,740 Hoà - 52,660 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.82%
11.4-2-3-1
88,545 Sử dụng (2.22 %)
39,512 Thắng - 14,971 Hoà - 34,062 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 44.62%
12.4-3-3
70,845 Sử dụng (1.78 %)
28,499 Thắng - 12,752 Hoà - 29,594 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 40.23%
13.4-4-2
55,884 Sử dụng (1.4 %)
23,172 Thắng - 9,004 Hoà - 23,708 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 41.46%
14.5-2-3
38,182 Sử dụng (0.96 %)
15,128 Thắng - 7,518 Hoà - 15,536 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 39.62%
15.4-3-1-2
32,490 Sử dụng (0.81 %)
13,962 Thắng - 6,522 Hoà - 12,006 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.97%
16.4-1-4-1
23,642 Sử dụng (0.59 %)
10,928 Thắng - 3,928 Hoà - 8,786 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 46.22%
17.4-3-2-1-0
23,444 Sử dụng (0.59 %)
20,368 Thắng - 1,495 Hoà - 1,581 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 86.88%
18.4-1-5
19,260 Sử dụng (0.48 %)
7,330 Thắng - 2,842 Hoà - 9,088 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 38.06%
19.4-1-1-2-2
18,199 Sử dụng (0.46 %)
7,508 Thắng - 3,152 Hoà - 7,539 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 41.26%
20.4-4-1-1
15,547 Sử dụng (0.39 %)
6,532 Thắng - 2,597 Hoà - 6,418 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.01%
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%