Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
1.4-2-1-3
939,568 Sử dụng (24.71 %)
391,652 Thắng - 177,869 Hoà - 370,047 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 41.68%
2.4-2-2-2
546,870 Sử dụng (14.38 %)
238,756 Thắng - 90,285 Hoà - 217,829 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.66%
3.4-1-2-3
524,774 Sử dụng (13.8 %)
218,373 Thắng - 93,336 Hoà - 213,065 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 41.61%
4.4-2-4
315,539 Sử dụng (8.3 %)
121,446 Thắng - 51,952 Hoà - 142,141 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 38.49%
5.4-1-1-1-3
165,809 Sử dụng (4.36 %)
69,822 Thắng - 27,973 Hoà - 68,014 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.11%
6.4-1-1-4
163,595 Sử dụng (4.3 %)
66,676 Thắng - 25,914 Hoà - 71,005 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 40.76%
7.4-1-2-1-2
161,943 Sử dụng (4.26 %)
67,810 Thắng - 30,643 Hoà - 63,490 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 41.87%
8.4-2-2-1-1
148,208 Sử dụng (3.9 %)
64,991 Thắng - 25,770 Hoà - 57,447 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.85%
9.4-1-3-2
125,328 Sử dụng (3.3 %)
54,787 Thắng - 20,640 Hoà - 49,901 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.71%
10.4-2-1-1-2
117,629 Sử dụng (3.09 %)
47,349 Thắng - 26,795 Hoà - 43,485 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 40.25%
11.4-2-3-1
85,628 Sử dụng (2.25 %)
38,051 Thắng - 14,658 Hoà - 32,919 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 44.44%
12.4-3-3
74,971 Sử dụng (1.97 %)
30,151 Thắng - 14,101 Hoà - 30,719 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 40.22%
13.4-4-2
50,773 Sử dụng (1.34 %)
21,032 Thắng - 8,207 Hoà - 21,534 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 41.42%
14.4-3-1-2
41,471 Sử dụng (1.09 %)
18,017 Thắng - 8,865 Hoà - 14,589 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.44%
15.5-2-3
41,173 Sử dụng (1.08 %)
16,060 Thắng - 8,256 Hoà - 16,857 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 39.01%
16.4-3-2-1-0
22,514 Sử dụng (0.59 %)
18,292 Thắng - 1,713 Hoà - 2,509 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 81.25%
17.4-1-1-2-2
17,731 Sử dụng (0.47 %)
7,414 Thắng - 2,998 Hoà - 7,319 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 41.81%
18.4-1-5
17,704 Sử dụng (0.47 %)
6,623 Thắng - 2,596 Hoà - 8,485 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 37.41%
19.4-1-4-1
15,380 Sử dụng (0.4 %)
7,064 Thắng - 2,562 Hoà - 5,754 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 45.93%
20.4-4-1-1
14,340 Sử dụng (0.38 %)
6,039 Thắng - 2,420 Hoà - 5,881 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.11%
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |