Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
1. Team color bạc
3,208,686 Sử dụng (22.81 %)
1,381,288 Thắng - 561,739 Hoà - 1,265,659 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.05%
2. Team color đồng
1,506,560 Sử dụng (10.71 %)
639,501 Thắng - 256,525 Hoà - 610,534 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.45%
3. Team color vàng
1,374,721 Sử dụng (9.77 %)
605,240 Thắng - 250,504 Hoà - 518,977 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 44.03%
4. Real Madrid
1,229,452 Sử dụng (8.74 %)
523,126 Thắng - 211,903 Hoà - 494,423 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.55%
5. Manchester United
528,780 Sử dụng (3.76 %)
225,542 Thắng - 92,066 Hoà - 211,172 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.65%
6. Chelsea
510,173 Sử dụng (3.63 %)
220,801 Thắng - 89,451 Hoà - 199,921 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.28%
7. Milan
430,864 Sử dụng (3.06 %)
184,205 Thắng - 74,488 Hoà - 172,171 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.75%
8. FC Bayern München
318,470 Sử dụng (2.26 %)
141,806 Thắng - 55,113 Hoà - 121,551 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 44.53%
9. Dải ngân hà Real Madrid
276,503 Sử dụng (1.97 %)
117,540 Thắng - 48,556 Hoà - 110,407 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.51%
10. Manchester City
249,034 Sử dụng (1.77 %)
107,976 Thắng - 43,449 Hoà - 97,609 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.36%
11. FC Barcelona
211,679 Sử dụng (1.5 %)
90,572 Thắng - 37,224 Hoà - 83,883 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.79%
12. England
182,192 Sử dụng (1.3 %)
77,843 Thắng - 31,448 Hoà - 72,901 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.73%
13. Bức tường thép Milan
174,641 Sử dụng (1.24 %)
74,772 Thắng - 30,802 Hoà - 69,067 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.81%
14. Real Madrid mùa giải 22-23 (Giới hạn thời gian)
167,765 Sử dụng (1.19 %)
70,917 Thắng - 29,112 Hoà - 67,736 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.27%
15. France
167,420 Sử dụng (1.19 %)
71,949 Thắng - 29,099 Hoà - 66,372 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 42.98%
16. Cú ăn ba thần thánh Bayern lần 2
158,373 Sử dụng (1.13 %)
72,443 Thắng - 27,335 Hoà - 58,595 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 45.74%
17. Manchester City mùa giải 22-23 (Giới hạn thời gian)
156,313 Sử dụng (1.11 %)
68,616 Thắng - 27,313 Hoà - 60,384 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.9%
18. Juventus
146,636 Sử dụng (1.04 %)
64,009 Thắng - 25,423 Hoà - 57,204 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.65%
19. Bức tường thành Quỷ Đỏ
130,488 Sử dụng (0.93 %)
56,138 Thắng - 23,246 Hoà - 51,104 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.02%
20. Arsenal
120,345 Sử dụng (0.86 %)
52,005 Thắng - 22,015 Hoà - 46,325 Thua
Tỷ Lệ Chiến Thắng 43.21%
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |