109
CM
M. Essien
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Essien
CM
109
CDM
109
177cm
|
80kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
25
101
103
102
102
106
104
106
103
103
104
104
104
104
104
104
104
Tốc độ
104
Sút
99
Chuyền bóng
102
Rê bóng
103
Phòng thủ
105
Thể chất
108
Tốc độ
105
Tăng tốc
103
Dứt điểm
93
Lực sút
109
Sút xa
109
Chọn vị trí
105
Vô lê
90
Penalty
83
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
93
Chuyền dài
109
Đá phạt
81
Sút xoáy
102
Rê bóng
104
Giữ bóng
104
Khéo léo
100
Thăng bằng
109
Phản ứng
102
Kèm người
104
Lấy bóng
108
Cắt bóng
109
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
108
Thể lực
112
Quyết đoán
109
Nhảy
103
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | FK 사바일 | |
2017~2018 | 페르십 반둥 | |
2015~2016 | Panathinaikos FC | |
2014~2015 | AC Milan | |
2012~2013 | Real Madrid | |
2005~2014 | Chelsea | |
2003~2005 | Olympique Lyon | |
2000~2003 | SC Bastia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |