105
CDM
M. Essien
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Essien
CDM
105
CM
103
177cm
|
80kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
22
96
97
96
96
100
98
102
97
97
102
102
100
100
100
100
102
Tốc độ
99
Sút
91
Chuyền bóng
98
Rê bóng
97
Phòng thủ
102
Thể chất
106
Tốc độ
101
Tăng tốc
98
Dứt điểm
85
Lực sút
104
Sút xa
97
Chọn vị trí
100
Vô lê
87
Penalty
80
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
91
Chuyền dài
104
Đá phạt
75
Sút xoáy
97
Rê bóng
96
Giữ bóng
97
Khéo léo
97
Thăng bằng
106
Phản ứng
100
Kèm người
102
Lấy bóng
106
Cắt bóng
102
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
106
Thể lực
108
Quyết đoán
106
Nhảy
101
Bình tĩnh
100
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | FK 사바일 | |
2017~2018 | 페르십 반둥 | |
2015~2016 | Panathinaikos FC | |
2014~2015 | AC Milan | |
2012~2013 | Real Madrid | |
2005~2014 | Chelsea | |
2003~2005 | Olympique Lyon | |
2000~2003 | SC Bastia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |