![](/client/img/card/icontm.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/70000/69129.png?t=20231026)
119
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team739.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1764.jpg?t=20230601)
![](/client/img/ico_pay.png)
29
![](/client/img/card/icontm_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Essien
CDM
119
CM
118
177cm
|
80kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
Level
![](/client/img/bg_position.png)
41
112
113
112
112
115
113
116
113
113
115
115
114
114
115
115
115
Tốc độ
114
Sút
111
Chuyền bóng
113
Rê bóng
112
Phòng thủ
115
Thể chất
120
Tốc độ
116
Tăng tốc
112
Dứt điểm
105
Lực sút
121
Sút xa
119
Chọn vị trí
116
Vô lê
104
Penalty
96
Chuyền ngắn
119
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
106
Chuyền dài
118
Đá phạt
95
Sút xoáy
114
Rê bóng
112
Giữ bóng
111
Khéo léo
112
Thăng bằng
121
Phản ứng
113
Kèm người
116
Lấy bóng
118
Cắt bóng
117
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
115
Sức mạnh
121
Thể lực
123
Quyết đoán
120
Nhảy
112
Bình tĩnh
116
TM đổ người
34
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
37
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cứng như thép Cứng như thép](/client/img/traits/cung-nhu-thep.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
![Nỗ lực đến cùng Nỗ lực đến cùng](/client/img/traits/no-luc-den-cung.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | FK 사바일 | |
2017~2018 | 페르십 반둥 | |
2015~2016 |
![]() |
|
2014~2015 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2005~2014 |
![]() |
|
2003~2005 |
![]() |
|
2000~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |