![](/client/img/card/cfa.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/2000/1815.png?t=20220221)
105
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team739.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1370.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](/client/img/card/cfa_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Essien
CDM
105
CM
100
177cm
|
80kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
94
94
93
93
97
94
102
94
94
102
102
100
100
100
100
102
Tốc độ
98
Sút
93
Chuyền bóng
94
Rê bóng
95
Phòng thủ
103
Thể chất
103
Tốc độ
100
Tăng tốc
97
Dứt điểm
86
Lực sút
106
Sút xa
105
Chọn vị trí
83
Vô lê
90
Penalty
80
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
88
Chuyền dài
102
Đá phạt
76
Sút xoáy
97
Rê bóng
93
Giữ bóng
96
Khéo léo
95
Thăng bằng
104
Phản ứng
101
Kèm người
102
Lấy bóng
107
Cắt bóng
106
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
100
Thể lực
108
Quyết đoán
107
Nhảy
101
Bình tĩnh
101
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Cứng như thép Cứng như thép](/client/img/traits/cung-nhu-thep.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
![Nỗ lực đến cùng Nỗ lực đến cùng](/client/img/traits/no-luc-den-cung.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | FK 사바일 | |
2017~2018 | 페르십 반둥 | |
2015~2016 |
![]() |
|
2014~2015 |
![]() |
|
2012~2013 |
![]() |
|
2005~2014 |
![]() |
|
2003~2005 |
![]() |
|
2000~2003 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |