103
LB
T. Hernández
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
103
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
96
97
98
98
94
95
96
98
98
98
98
100
100
100
100
98
Tốc độ
107
Sút
89
Chuyền bóng
92
Rê bóng
100
Phòng thủ
98
Thể chất
100
Tốc độ
108
Tăng tốc
107
Dứt điểm
88
Lực sút
99
Sút xa
90
Chọn vị trí
97
Vô lê
83
Penalty
69
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
103
Chuyền dài
80
Đá phạt
83
Sút xoáy
96
Rê bóng
103
Giữ bóng
96
Khéo léo
100
Thăng bằng
99
Phản ứng
103
Kèm người
98
Lấy bóng
101
Cắt bóng
97
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
100
Thể lực
103
Quyết đoán
101
Nhảy
93
Bình tĩnh
95
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | AC Milan | |
2018~2019 | Real Sociedad | |
2017~2019 | Real Madrid | |
2016~2017 | Deportivo Alaves |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |