109
LB
T. Hernández
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
109
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
103
104
104
104
103
103
104
105
105
106
105
106
106
106
106
106
Tốc độ
113
Sút
97
Chuyền bóng
103
Rê bóng
104
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
114
Tăng tốc
112
Dứt điểm
93
Lực sút
106
Sút xa
99
Chọn vị trí
107
Vô lê
90
Penalty
103
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
108
Chuyền dài
96
Đá phạt
98
Sút xoáy
103
Rê bóng
107
Giữ bóng
101
Khéo léo
103
Thăng bằng
108
Phản ứng
109
Kèm người
104
Lấy bóng
110
Cắt bóng
104
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
106
Thể lực
110
Quyết đoán
108
Nhảy
105
Bình tĩnh
103
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | AC Milan | |
2018~2019 | Real Sociedad | |
2017~2019 | Real Madrid | |
2016~2017 | Deportivo Alaves |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |