![](/client/img/card/gr.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/4000/3033.png?t=20220221)
86
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1379.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](/client/img/card/gr_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
86
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
16
74
75
77
77
74
74
79
78
78
81
81
83
83
83
83
81
Tốc độ
91
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
83
Phòng thủ
81
Thể chất
83
Tốc độ
92
Tăng tốc
91
Dứt điểm
62
Lực sút
79
Sút xa
66
Chọn vị trí
60
Vô lê
72
Penalty
51
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
83
Chuyền dài
64
Đá phạt
68
Sút xoáy
73
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
69
Phản ứng
75
Kèm người
83
Lấy bóng
83
Cắt bóng
78
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
82
Thể lực
88
Quyết đoán
85
Nhảy
70
Bình tĩnh
75
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |