![](/client/img/card/20tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4811.png?t=20220221)
97
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1391.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
19
![](/client/img/card/20tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
97
184cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
18
86
87
89
89
85
85
89
89
89
91
91
94
94
94
94
91
Tốc độ
105
Sút
77
Chuyền bóng
82
Rê bóng
92
Phòng thủ
92
Thể chất
91
Tốc độ
106
Tăng tốc
105
Dứt điểm
75
Lực sút
87
Sút xa
75
Chọn vị trí
78
Vô lê
79
Penalty
65
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
93
Chuyền dài
74
Đá phạt
76
Sút xoáy
80
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
86
Phản ứng
95
Kèm người
95
Lấy bóng
95
Cắt bóng
87
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
90
Thể lực
99
Quyết đoán
91
Nhảy
78
Bình tĩnh
82
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |