110
LB
T. Hernández
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
110
LM
108
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
26
103
104
105
105
104
104
105
105
105
106
106
107
107
107
107
106
Tốc độ
114
Sút
98
Chuyền bóng
105
Rê bóng
104
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
115
Tăng tốc
114
Dứt điểm
92
Lực sút
108
Sút xa
101
Chọn vị trí
105
Vô lê
92
Penalty
100
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
110
Chuyền dài
98
Đá phạt
100
Sút xoáy
105
Rê bóng
106
Giữ bóng
100
Khéo léo
105
Thăng bằng
107
Phản ứng
110
Kèm người
106
Lấy bóng
111
Cắt bóng
102
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
108
Thể lực
109
Quyết đoán
106
Nhảy
104
Bình tĩnh
102
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | AC Milan | |
2018~2019 | Real Sociedad | |
2017~2019 | Real Madrid | |
2016~2017 | Deportivo Alaves |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |