![](/client/img/card/ut.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/75000/74484.png?t=20240425-144615)
109
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1872.png?t=20240425)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/ut_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
109
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
24
99
100
101
101
100
100
102
102
102
104
104
106
106
105
105
104
Tốc độ
114
Sút
90
Chuyền bóng
98
Rê bóng
104
Phòng thủ
105
Thể chất
103
Tốc độ
114
Tăng tốc
114
Dứt điểm
86
Lực sút
102
Sút xa
91
Chọn vị trí
96
Vô lê
90
Penalty
87
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
103
Chuyền dài
93
Đá phạt
90
Sút xoáy
95
Rê bóng
105
Giữ bóng
103
Khéo léo
105
Thăng bằng
101
Phản ứng
108
Kèm người
106
Lấy bóng
106
Cắt bóng
103
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
103
Thể lực
105
Quyết đoán
105
Nhảy
100
Bình tĩnh
98
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |