109
LB
T. Hernández
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB 109 LM 107
|
|
06.10.1997
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
101
102
103
103
102
102
103
104
104
104
104
106
106
106
106
104
Tốc độ
112
Sút
93
Chuyền bóng
103
Rê bóng
104
Phòng thủ
104
Thể chất
105
Tốc độ
112
Tăng tốc
113
Dứt điểm
89
Lực sút
104
Sút xa
93
Chọn vị trí
100
Vô lê
90
Penalty
92
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
108
Chuyền dài
94
Đá phạt
93
Sút xoáy
99
Rê bóng
107
Giữ bóng
101
Khéo léo
104
Thăng bằng
102
Phản ứng
106
Kèm người
104
Lấy bóng
107
Cắt bóng
102
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
105
Thể lực
108
Quyết đoán
105
Nhảy
103
Bình tĩnh
100
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2019~ AC Milan
2018~2019 Real Sociedad
2017~2019 Real Madrid
2016~2017 Deportivo Alaves
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%