Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
LB
96
Marcelo
18
|
17.89% |
2 |
CB
97
Sergio Ramos
20
|
11.74% |
3 |
CF
98
L. Messi
21
|
10.36% |
4 |
CB
95
R. Varane
19
|
10.29% |
5 |
GK
97
De Gea
17
|
9.88% |
6 |
ST
98
|
7.92% |
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
7 |
CM
105
P. Pogba
25
|
7.61% |
8 |
CAM
97
K. De Bruyne
20
|
6.9% |
9 |
CDM
96
N. Kanté
19
|
5.03% |
10 |
RW
96
K. Mbappé
20
|
4.52% |
11 |
CB
95
V. van Dijk
19
|
4.45% |
12 |
CM
98
L. Modrić
21
|
3.4% |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |