98
CM
L. Modrić
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM
98
CDM
95
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
21
88
92
93
93
95
94
92
94
94
85
85
89
89
92
92
85
Tốc độ
86
Sút
87
Chuyền bóng
95
Rê bóng
96
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
86
Tăng tốc
86
Dứt điểm
84
Lực sút
88
Sút xa
92
Chọn vị trí
94
Vô lê
90
Penalty
89
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
93
Chuyền dài
98
Đá phạt
85
Sút xoáy
86
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
94
Kèm người
88
Lấy bóng
88
Cắt bóng
88
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
82
Thể lực
99
Quyết đoán
88
Nhảy
73
Bình tĩnh
94
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Real Madrid | |
2008~2012 | Tottenham Hotspur | |
2004~2005 | 인테르 자프레시치 | |
2003~2004 | 즈린스키 모스타르 | |
2002~2008 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |