89
CM
L. Modrić
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM
89
CDM
83
174cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
75
82
82
82
86
85
80
83
83
72
72
77
77
80
80
72
Tốc độ
68
Sút
73
Chuyền bóng
86
Rê bóng
88
Phòng thủ
72
Thể chất
64
Tốc độ
67
Tăng tốc
71
Dứt điểm
70
Lực sút
72
Sút xa
82
Chọn vị trí
79
Vô lê
74
Penalty
79
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
79
Chuyền dài
84
Đá phạt
76
Sút xoáy
80
Rê bóng
85
Giữ bóng
92
Khéo léo
92
Thăng bằng
93
Phản ứng
91
Kèm người
66
Lấy bóng
80
Cắt bóng
79
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
57
Thể lực
80
Quyết đoán
61
Nhảy
66
Bình tĩnh
83
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Real Madrid | |
2008~2012 | Tottenham Hotspur | |
2004~2005 | 인테르 자프레시치 | |
2003~2004 | 즈린스키 모스타르 | |
2002~2008 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |