110
CM
L. Modrić
26
22
100
105
105
105
107
107
101
106
106
93
93
98
98
101
101
93
Tốc độ
99
Sút
99
Chuyền bóng
109
Rê bóng
111
Phòng thủ
90
Thể chất
94
Tốc độ
99
Tăng tốc
99
Dứt điểm
91
Lực sút
107
Sút xa
108
Chọn vị trí
101
Vô lê
97
Penalty
107
Chuyền ngắn
113
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
104
Chuyền dài
113
Đá phạt
106
Sút xoáy
110
Rê bóng
111
Giữ bóng
112
Khéo léo
111
Thăng bằng
112
Phản ứng
106
Kèm người
90
Lấy bóng
90
Cắt bóng
96
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
85
Thể lực
109
Quyết đoán
98
Nhảy
94
Bình tĩnh
114
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Real Madrid | |
2008~2012 | Tottenham Hotspur | |
2004~2005 | 인테르 자프레시치 | |
2003~2004 | 즈린스키 모스타르 | |
2002~2008 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |