95
CM
L. Modrić
19
19
83
89
90
90
92
91
87
90
90
79
79
85
85
88
88
79
Tốc độ
82
Sút
83
Chuyền bóng
91
Rê bóng
96
Phòng thủ
80
Thể chất
70
Tốc độ
82
Tăng tốc
83
Dứt điểm
75
Lực sút
91
Sút xa
95
Chọn vị trí
88
Vô lê
76
Penalty
91
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
86
Chuyền dài
94
Đá phạt
84
Sút xoáy
85
Rê bóng
97
Giữ bóng
97
Khéo léo
97
Thăng bằng
96
Phản ứng
92
Kèm người
78
Lấy bóng
83
Cắt bóng
91
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
58
Thể lực
95
Quyết đoán
72
Nhảy
74
Bình tĩnh
92
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Real Madrid | |
2008~2012 | Tottenham Hotspur | |
2004~2005 | 인테르 자프레시치 | |
2003~2004 | 즈린스키 모스타르 | |
2002~2008 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |