95
CM
L. Modrić
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM 95
|
|
09.09.1985
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
19
83
89
90
90
92
91
87
90
90
79
79
85
85
88
88
79
Tốc độ
82
Sút
83
Chuyền bóng
91
Rê bóng
96
Phòng thủ
80
Thể chất
70
Tốc độ
82
Tăng tốc
83
Dứt điểm
75
Lực sút
91
Sút xa
95
Chọn vị trí
88
Vô lê
76
Penalty
91
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
86
Chuyền dài
94
Đá phạt
84
Sút xoáy
85
Rê bóng
97
Giữ bóng
97
Khéo léo
97
Thăng bằng
96
Phản ứng
92
Kèm người
78
Lấy bóng
83
Cắt bóng
91
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
58
Thể lực
95
Quyết đoán
72
Nhảy
74
Bình tĩnh
92
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2012~ Real Madrid
2008~2012 Tottenham Hotspur
2004~2005 인테르 자프레시치
2003~2004 즈린스키 모스타르
2002~2008 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.65%
2 0.54%
3 0.48%
4 0.47%
5 0.4%
6 0.35%
7 0.34%
8 0.34%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13 0.29%
14
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.29%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.29%
16
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
17 0.28%
18 0.26%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]