67
CM
L. Modrić
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM
67
CDM
55
174cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
16
61
65
66
66
64
67
52
66
66
42
42
50
50
53
53
42
Tốc độ
67
Sút
59
Chuyền bóng
66
Rê bóng
69
Phòng thủ
35
Thể chất
44
Tốc độ
69
Tăng tốc
66
Dứt điểm
59
Lực sút
60
Sút xa
62
Chọn vị trí
63
Vô lê
58
Penalty
59
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
61
Chuyền dài
67
Đá phạt
59
Sút xoáy
62
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Phản ứng
61
Kèm người
28
Lấy bóng
26
Cắt bóng
59
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
40
Thể lực
58
Quyết đoán
34
Nhảy
57
Bình tĩnh
68
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Real Madrid | |
2008~2012 | Tottenham Hotspur | |
2004~2005 | 인테르 자프레시치 | |
2003~2004 | 즈린스키 모스타르 | |
2002~2008 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |