108
CM
L. Modrić
25
24
97
103
103
103
105
105
98
103
103
90
90
95
95
97
97
90
Tốc độ
97
Sút
94
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
87
Thể chất
91
Tốc độ
96
Tăng tốc
99
Dứt điểm
84
Lực sút
103
Sút xa
106
Chọn vị trí
102
Vô lê
92
Penalty
98
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
94
Chuyền dài
111
Đá phạt
101
Sút xoáy
106
Rê bóng
109
Giữ bóng
111
Khéo léo
110
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
85
Lấy bóng
89
Cắt bóng
88
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
84
Thể lực
105
Quyết đoán
95
Nhảy
91
Bình tĩnh
112
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Real Madrid | |
2008~2012 | Tottenham Hotspur | |
2004~2005 | 인테르 자프레시치 | |
2003~2004 | 즈린스키 모스타르 | |
2002~2008 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |