![](/client/img/card/spl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/55000/54818.png?t=20221224)
106
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1571.png?t=20220922)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](/client/img/card/spl_big.png)
![](/client/img/bg_position.png)
25
92
93
92
92
96
93
101
94
94
103
103
100
100
98
98
103
Tốc độ
107
Sút
80
Chuyền bóng
90
Rê bóng
96
Phòng thủ
103
Thể chất
104
Tốc độ
108
Tăng tốc
106
Dứt điểm
69
Lực sút
98
Sút xa
97
Chọn vị trí
85
Vô lê
69
Penalty
61
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
82
Chuyền dài
105
Đá phạt
67
Sút xoáy
71
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
100
Phản ứng
105
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
100
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
104
Thể lực
100
Quyết đoán
112
Nhảy
103
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
Giờ reset: Chẵn 04 - Chẵn 24
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |