

106
CB



23


25
92
93
92
92
96
93
101
94
94
103
103
100
100
98
98
103
Tốc độ
107
Sút
80
Chuyền bóng
90
Rê bóng
96
Phòng thủ
103
Thể chất
104
Tốc độ
108
Tăng tốc
106
Dứt điểm
69
Lực sút
98
Sút xa
97
Chọn vị trí
85
Vô lê
69
Penalty
61
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
82
Chuyền dài
105
Đá phạt
67
Sút xoáy
71
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
100
Phản ứng
105
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
100
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
104
Thể lực
100
Quyết đoán
112
Nhảy
103
Bình tĩnh
100
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:




Giờ reset: Chẵn 04 - Chẵn 24
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.6% |
2 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.48% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.47% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.45% |
5 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.44% |
6 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.41% |
7 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.38% |
8 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.38% |
9 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.36% |
10 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.35% |
11 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.34% |
12 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.34% |
13 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.34% |
14 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.33% |
15 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.33% |
16 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.32% |
17 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
18 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.3% |
19 |
![]() ![]()
LB
107
22
|
0.29% |
20 |
![]() ![]()
CAM
106
24
|
0.28% |