![](/client/img/card/18pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/12000/11205.png?t=20220221)
81
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1410.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
12
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
24
60
60
60
60
65
61
74
63
63
78
78
74
74
73
73
78
Tốc độ
71
Sút
45
Chuyền bóng
65
Rê bóng
62
Phòng thủ
79
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
66
Dứt điểm
35
Lực sút
71
Sút xa
46
Chọn vị trí
41
Vô lê
37
Penalty
42
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
67
Chuyền dài
71
Đá phạt
56
Sút xoáy
38
Rê bóng
60
Giữ bóng
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
51
Phản ứng
79
Kèm người
79
Lấy bóng
82
Cắt bóng
78
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Quyết đoán
85
Nhảy
71
Bình tĩnh
71
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |