94
CB
A. Rüdiger
17
33
74
74
74
74
79
75
88
76
76
91
91
87
87
85
85
91
Tốc độ
88
Sút
62
Chuyền bóng
78
Rê bóng
74
Phòng thủ
91
Thể chất
91
Tốc độ
96
Tăng tốc
80
Dứt điểm
51
Lực sút
84
Sút xa
75
Chọn vị trí
59
Vô lê
46
Penalty
51
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
76
Chuyền dài
85
Đá phạt
65
Sút xoáy
60
Rê bóng
72
Giữ bóng
80
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Phản ứng
91
Kèm người
94
Lấy bóng
93
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
96
Thể lực
79
Quyết đoán
97
Nhảy
90
Bình tĩnh
85
TM đổ người
28
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2022 | Chelsea | |
2016~2017 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2012~2016 | VfB Stuttgart | |
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |