94
CB
A. Rüdiger
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Rüdiger
CB 94
|
|
03.03.1993
190cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
33
74
74
74
74
79
75
88
76
76
91
91
87
87
85
85
91
Tốc độ
88
Sút
62
Chuyền bóng
78
Rê bóng
74
Phòng thủ
91
Thể chất
91
Tốc độ
96
Tăng tốc
80
Dứt điểm
51
Lực sút
84
Sút xa
75
Chọn vị trí
59
Vô lê
46
Penalty
51
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
76
Chuyền dài
85
Đá phạt
65
Sút xoáy
60
Rê bóng
72
Giữ bóng
80
Khéo léo
65
Thăng bằng
60
Phản ứng
91
Kèm người
94
Lấy bóng
93
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
96
Thể lực
79
Quyết đoán
97
Nhảy
90
Bình tĩnh
85
TM đổ người
28
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Madrid
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2016~2017 Roma FC
2015~2016 Roma FC
2012~2016 VfB Stuttgart
2011~2012 VfB 슈투트가르트 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%