![](/client/img/card/19pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/10000/9740.png?t=20220221)
83
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1409.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
13
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
26
61
61
62
62
67
63
76
65
65
80
80
76
76
74
74
80
Tốc độ
71
Sút
47
Chuyền bóng
67
Rê bóng
64
Phòng thủ
81
Thể chất
77
Tốc độ
76
Tăng tốc
67
Dứt điểm
37
Lực sút
73
Sút xa
48
Chọn vị trí
43
Vô lê
39
Penalty
44
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
69
Chuyền dài
73
Đá phạt
58
Sút xoáy
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Phản ứng
81
Kèm người
81
Lấy bóng
84
Cắt bóng
80
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Quyết đoán
87
Nhảy
75
Bình tĩnh
73
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |