90
CB
A. Rüdiger
15
31
67
67
67
67
73
68
83
70
70
87
87
82
82
81
81
87
Tốc độ
79
Sút
52
Chuyền bóng
73
Rê bóng
69
Phòng thủ
88
Thể chất
88
Tốc độ
88
Tăng tốc
70
Dứt điểm
42
Lực sút
78
Sút xa
53
Chọn vị trí
48
Vô lê
44
Penalty
49
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
74
Chuyền dài
78
Đá phạt
63
Sút xoáy
45
Rê bóng
67
Giữ bóng
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Phản ứng
86
Kèm người
89
Lấy bóng
90
Cắt bóng
86
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
92
Thể lực
75
Quyết đoán
95
Nhảy
88
Bình tĩnh
78
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2022 | Chelsea | |
2016~2017 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2012~2016 | VfB Stuttgart | |
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |