![](/client/img/card/21pla.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/8000/7509.png?t=20220221)
90
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1406.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
31
67
67
67
67
73
68
83
70
70
87
87
82
82
81
81
87
Tốc độ
79
Sút
52
Chuyền bóng
73
Rê bóng
69
Phòng thủ
88
Thể chất
88
Tốc độ
88
Tăng tốc
70
Dứt điểm
42
Lực sút
78
Sút xa
53
Chọn vị trí
48
Vô lê
44
Penalty
49
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
74
Chuyền dài
78
Đá phạt
63
Sút xoáy
45
Rê bóng
67
Giữ bóng
75
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Phản ứng
86
Kèm người
89
Lấy bóng
90
Cắt bóng
86
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
92
Thể lực
75
Quyết đoán
95
Nhảy
88
Bình tĩnh
78
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |