![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/13000/12748.png?t=20231127)
78
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
10
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club280.png?t=20220221)
![](/client/img/bg_position.png)
18
59
59
59
59
64
60
72
61
61
75
75
71
71
69
69
75
Tốc độ
73
Sút
48
Chuyền bóng
64
Rê bóng
58
Phòng thủ
74
Thể chất
76
Tốc độ
81
Tăng tốc
64
Dứt điểm
36
Lực sút
75
Sút xa
60
Chọn vị trí
44
Vô lê
31
Penalty
36
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
61
Chuyền dài
73
Đá phạt
50
Sút xoáy
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Phản ứng
74
Kèm người
77
Lấy bóng
75
Cắt bóng
73
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Quyết đoán
81
Nhảy
81
Bình tĩnh
70
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |