78
CB
A. Rüdiger
10
18
59
59
59
59
64
60
72
61
61
75
75
71
71
69
69
75
Tốc độ
73
Sút
48
Chuyền bóng
64
Rê bóng
58
Phòng thủ
74
Thể chất
76
Tốc độ
81
Tăng tốc
64
Dứt điểm
36
Lực sút
75
Sút xa
60
Chọn vị trí
44
Vô lê
31
Penalty
36
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
61
Chuyền dài
73
Đá phạt
50
Sút xoáy
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Phản ứng
74
Kèm người
77
Lấy bóng
75
Cắt bóng
73
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
81
Thể lực
63
Quyết đoán
81
Nhảy
81
Bình tĩnh
70
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2022 | Chelsea | |
2016~2017 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2012~2016 | VfB Stuttgart | |
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |