80
CB
A. Rüdiger
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Rüdiger
CB
80
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
54
55
56
56
62
57
73
60
60
77
77
73
73
72
72
77
Tốc độ
72
Sút
36
Chuyền bóng
63
Rê bóng
59
Phòng thủ
78
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
69
Dứt điểm
24
Lực sút
67
Sút xa
38
Chọn vị trí
30
Vô lê
31
Penalty
37
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
65
Chuyền dài
69
Đá phạt
53
Sút xoáy
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
47
Phản ứng
78
Kèm người
78
Lấy bóng
81
Cắt bóng
76
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Quyết đoán
86
Nhảy
70
Bình tĩnh
70
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2022 | Chelsea | |
2016~2017 | Roma FC | |
2015~2016 | Roma FC | |
2012~2016 | VfB Stuttgart | |
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |