![](/client/img/card/tb.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/4000/3876.png?t=20220221)
80
CB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1381.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
12
![](/client/img/card/tb_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Rüdiger
CB
80
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
54
55
56
56
62
57
73
60
60
77
77
73
73
72
72
77
Tốc độ
72
Sút
36
Chuyền bóng
63
Rê bóng
59
Phòng thủ
78
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
69
Dứt điểm
24
Lực sút
67
Sút xa
38
Chọn vị trí
30
Vô lê
31
Penalty
37
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
65
Chuyền dài
69
Đá phạt
53
Sút xoáy
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
47
Phản ứng
78
Kèm người
78
Lấy bóng
81
Cắt bóng
76
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Quyết đoán
86
Nhảy
70
Bình tĩnh
70
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2017~ |
![]() |
|
2017~2022 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
|
2015~2016 |
![]() |
|
2012~2016 |
![]() |
|
2011~2012 | VfB 슈투트가르트 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |