80
CB
A. Rüdiger
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Rüdiger
CB 80
|
|
03.03.1993
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
54
55
56
56
62
57
73
60
60
77
77
73
73
72
72
77
Tốc độ
72
Sút
36
Chuyền bóng
63
Rê bóng
59
Phòng thủ
78
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
69
Dứt điểm
24
Lực sút
67
Sút xa
38
Chọn vị trí
30
Vô lê
31
Penalty
37
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
65
Chuyền dài
69
Đá phạt
53
Sút xoáy
32
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
47
Phản ứng
78
Kèm người
78
Lấy bóng
81
Cắt bóng
76
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Quyết đoán
86
Nhảy
70
Bình tĩnh
70
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Madrid
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2016~2017 Roma FC
2015~2016 Roma FC
2012~2016 VfB Stuttgart
2011~2012 VfB 슈투트가르트 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%