84
CB
A. Rüdiger
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Rüdiger
CB 84
|
|
03.03.1993
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
58
59
60
60
67
61
77
64
64
81
81
78
78
76
76
81
Tốc độ
76
Sút
40
Chuyền bóng
67
Rê bóng
63
Phòng thủ
82
Thể chất
79
Tốc độ
80
Tăng tốc
73
Dứt điểm
28
Lực sút
71
Sút xa
42
Chọn vị trí
34
Vô lê
35
Penalty
41
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
69
Chuyền dài
73
Đá phạt
57
Sút xoáy
36
Rê bóng
60
Giữ bóng
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
51
Phản ứng
83
Kèm người
82
Lấy bóng
85
Cắt bóng
81
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
81
Thể lực
68
Quyết đoán
90
Nhảy
74
Bình tĩnh
74
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Madrid
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2016~2017 Roma FC
2015~2016 Roma FC
2012~2016 VfB Stuttgart
2011~2012 VfB 슈투트가르트 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%