99
CB
A. Rüdiger
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Rüdiger
CB 99
|
|
03.03.1993
190cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
37
80
80
80
80
85
81
93
82
82
96
96
92
92
90
90
96
Tốc độ
92
Sút
68
Chuyền bóng
84
Rê bóng
80
Phòng thủ
96
Thể chất
95
Tốc độ
100
Tăng tốc
83
Dứt điểm
55
Lực sút
94
Sút xa
79
Chọn vị trí
68
Vô lê
50
Penalty
55
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
80
Chuyền dài
92
Đá phạt
69
Sút xoáy
64
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
96
Kèm người
96
Lấy bóng
98
Cắt bóng
95
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
100
Thể lực
82
Quyết đoán
101
Nhảy
99
Bình tĩnh
91
TM đổ người
32
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
28
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Madrid
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2016~2017
2015~2016
2012~2016 VfB Stuttgart
2011~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%