113
CB
A. Rüdiger
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Rüdiger
CB 113
|
|
03.03.1993
190cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
26
100
99
98
98
103
100
108
100
100
110
110
107
107
105
105
110
Tốc độ
113
Sút
90
Chuyền bóng
99
Rê bóng
97
Phòng thủ
110
Thể chất
112
Tốc độ
114
Tăng tốc
113
Dứt điểm
82
Lực sút
108
Sút xa
98
Chọn vị trí
94
Vô lê
80
Penalty
70
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
88
Chuyền dài
113
Đá phạt
77
Sút xoáy
84
Rê bóng
92
Giữ bóng
100
Khéo léo
101
Thăng bằng
109
Phản ứng
109
Kèm người
111
Lấy bóng
112
Cắt bóng
106
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
113
Thể lực
109
Quyết đoán
115
Nhảy
111
Bình tĩnh
106
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Năm CLB Cho mượn
2022~ Real Madrid
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2016~2017 Roma FC
2015~2016 Roma FC
2012~2016 VfB Stuttgart
2011~2012 VfB 슈투트가르트 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%