96
CM
L. Modrić
19
19
85
91
92
92
93
93
87
92
92
79
79
85
85
87
87
79
Tốc độ
83
Sút
86
Chuyền bóng
95
Rê bóng
97
Phòng thủ
80
Thể chất
72
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
82
Lực sút
92
Sút xa
92
Chọn vị trí
88
Vô lê
83
Penalty
85
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
92
Chuyền dài
97
Đá phạt
81
Sút xoáy
91
Rê bóng
97
Giữ bóng
97
Khéo léo
100
Thăng bằng
98
Phản ứng
90
Kèm người
81
Lấy bóng
83
Cắt bóng
82
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
62
Thể lực
90
Quyết đoán
76
Nhảy
81
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Real Madrid | |
2008~2012 | Tottenham Hotspur | |
2004~2005 | 인테르 자프레시치 | |
2003~2004 | 즈린스키 모스타르 | |
2002~2008 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |