96
CM
L. Modrić
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM 96
|
|
09.09.1985
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
19
85
91
92
92
93
93
87
92
92
79
79
85
85
87
87
79
Tốc độ
83
Sút
86
Chuyền bóng
95
Rê bóng
97
Phòng thủ
80
Thể chất
72
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
82
Lực sút
92
Sút xa
92
Chọn vị trí
88
Vô lê
83
Penalty
85
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
92
Chuyền dài
97
Đá phạt
81
Sút xoáy
91
Rê bóng
97
Giữ bóng
97
Khéo léo
100
Thăng bằng
98
Phản ứng
90
Kèm người
81
Lấy bóng
83
Cắt bóng
82
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
62
Thể lực
90
Quyết đoán
76
Nhảy
81
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2012~ Real Madrid
2008~2012 Tottenham Hotspur
2004~2005 인테르 자프레시치
2003~2004 즈린스키 모스타르
2002~2008 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.65%
2 0.54%
3 0.48%
4 0.47%
5 0.4%
6 0.35%
7 0.34%
8 0.34%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13 0.29%
14
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.29%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.29%
16
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
17 0.28%
18 0.26%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]