104
CM
L. Modrić
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luka Modrić
CM 104
|
|
09.09.1985
172cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
21
92
98
98
98
101
101
96
99
99
88
88
92
92
95
95
88
Tốc độ
91
Sút
90
Chuyền bóng
103
Rê bóng
104
Phòng thủ
86
Thể chất
88
Tốc độ
94
Tăng tốc
89
Dứt điểm
81
Lực sút
96
Sút xa
101
Chọn vị trí
98
Vô lê
95
Penalty
95
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
97
Chuyền dài
107
Đá phạt
99
Sút xoáy
100
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
107
Phản ứng
95
Kèm người
84
Lấy bóng
91
Cắt bóng
92
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
82
Thể lực
100
Quyết đoán
89
Nhảy
86
Bình tĩnh
109
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 19 - Chẵn 39
Năm CLB Cho mượn
2012~ Real Madrid
2008~2012 Tottenham Hotspur
2004~2005 인테르 자프레시치
2003~2004 즈린스키 모스타르
2002~2008 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.65%
2 0.54%
3 0.48%
4 0.47%
5 0.4%
6 0.35%
7 0.34%
8 0.34%
9 0.31%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13 0.29%
14
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.29%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.29%
16
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
17 0.28%
18 0.26%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]