![](/client/img/card/hg.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/68000/67336.png?t=20230427)
108
LW
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team672.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1761.png?t=20230427)
![](/client/img/ico_pay.png)
25
![](/client/img/card/hg_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eden Hazard
LW
108
RW
108
CAM
107
172cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
22
100
104
105
105
97
104
78
105
105
66
66
78
78
83
83
66
Tốc độ
108
Sút
101
Chuyền bóng
103
Rê bóng
109
Phòng thủ
50
Thể chất
88
Tốc độ
107
Tăng tốc
111
Dứt điểm
103
Lực sút
103
Sút xa
96
Chọn vị trí
101
Vô lê
94
Penalty
113
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
110
Chuyền dài
101
Đá phạt
107
Sút xoáy
109
Rê bóng
112
Giữ bóng
105
Khéo léo
113
Thăng bằng
111
Phản ứng
105
Kèm người
47
Lấy bóng
50
Cắt bóng
44
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
85
Thể lực
105
Quyết đoán
77
Nhảy
80
Bình tĩnh
110
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Sút má ngoài Sút má ngoài](/client/img/traits/sut-ma-ngoai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2019~2023 |
![]() |
|
2012~2019 |
![]() |
|
2007~2012 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |