99
LW
E. Hazard
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eden Hazard
ST
95
LW
99
175cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
92
95
96
96
90
95
74
96
96
63
63
72
72
76
76
63
Tốc độ
99
Sút
91
Chuyền bóng
92
Rê bóng
102
Phòng thủ
48
Thể chất
82
Tốc độ
96
Tăng tốc
104
Dứt điểm
95
Lực sút
87
Sút xa
86
Chọn vị trí
93
Vô lê
91
Penalty
93
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
94
Chuyền dài
93
Đá phạt
88
Sút xoáy
91
Rê bóng
105
Giữ bóng
103
Khéo léo
93
Thăng bằng
106
Phản ứng
92
Kèm người
35
Lấy bóng
54
Cắt bóng
57
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
86
Thể lực
91
Quyết đoán
68
Nhảy
69
Bình tĩnh
101
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Real Madrid | |
2019~2023 | Real Madrid | |
2012~2019 | Chelsea | |
2007~2012 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |