109
LW
I. Perišić
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ivan Perišić
LW
109
RW
109
186cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
24
106
106
106
106
100
105
91
105
105
87
87
91
91
93
93
87
Tốc độ
107
Sút
107
Chuyền bóng
101
Rê bóng
106
Phòng thủ
78
Thể chất
102
Tốc độ
107
Tăng tốc
107
Dứt điểm
108
Lực sút
109
Sút xa
106
Chọn vị trí
109
Vô lê
104
Penalty
100
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
105
Chuyền dài
95
Đá phạt
100
Sút xoáy
112
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
107
Thăng bằng
106
Phản ứng
106
Kèm người
89
Lấy bóng
66
Cắt bóng
74
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
100
Thể lực
109
Quyết đoán
98
Nhảy
103
Bình tĩnh
106
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Hajduk Split | |
2022~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Bayern Munich | |
2015~ | Inter Milan | |
2015~2022 | Inter Milan | |
2013~2015 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Borussia Dortmund | |
2009~2009 | 루셀라러 | |
2009~2011 | Club Brugge | |
2008~2009 | 소쇼-몽벨리아르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |